Mỗi ngày ngoài công việc và việc học , chúng ta đều cần làm việc nhà. Vậy với list từ vựng tiếng Trung chủ đề việc nhà sẽ càng làm phong phú cho kho từ vựng của bạn. Nhóm từ vựng này rất thông dụng , chắc chăn bạn sẽ thường xuyên dùng đến và sẽ nhớ lâu hơn. Nào cùng học với Nhân Hòa nhé !
做家務 | zuò jiāwù | Làm việc nhà |
洗衣服 | Xǐ yīfu | Giặt quần áo |
曬衣服 | Shài yīfu | Phơi quần áo |
熨衣服 | Yùn yīfu | Là quần áo |
掛衣服 | Guà yīfu | Treo quần áo |
洗碗盤 | Xǐ wǎnpán | Rửa bát đĩa |
打掃房子 | Dǎsǎo fángzi | Quét dọn nhà cửa |
拖地 | Tuōdì | Lau nhà |
擦桌子,窗戶 | Cā zhuōzi , chuānghù | Lau bàn , cửa sổ |
吸塵 | Xīchén | Hút bụi |
刷馬桶 | Shuā mǎtǒng | Cọ bồn cầu |
倒垃圾 | Dào lèsè | Đổ rác |
除塵 | Chú chén | Quét bụi |
照顧孩子 | Zhàogù háizi | Chăm sóc con |
給孩子餵飯 | Gěi háizi wèifàn | Cho con ăn cơm |
做飯/ 做菜 | Zuò fàn / zuò cài | Làm cơm |
送孩子去上課 | Sòng háizi qù shàng kè | Đưa con đi học |
幫孩子做功課 | Bāng háizi zuò gōngkè | Giúp con làm bài tập về nhà |
接孩子 | Jiē háizi | Đón con |
換床單 | Huàn chuángdān | Thay ga giường |
鋪床 | Pù chuáng | Trải giường |
疊被子 | Dié bèizi | Gấp chăn |
去市場買菜 | Qù shìchǎng mǎi cài | Đi chợ mua đồ ăn |
去超市買菜 | Qù chāoshì mǎi cài | Đi siêu thị mua đồ ăn |
去購物 | Qù gòuwù | Đi mua sắm |
燒水 | Shāo shuǐ | Đun nước |
裝飾家裡 | Zhuāngshì jiālǐ | Trang trí nhà cửa |
種菜 | Zhòng cài | Trồng rau |
種花 | Zhòng huā | Trồng hoa |
澆花 | Jiāo huā | Tưới hoa |
養寵物 | Yǎng chǒngwù | Nuôi thú cưng |
餵寵物 | Wèi chǒngwù | Cho thú cưng ăn |
交水電費 | Jiāo shuǐdiànfèi | Đóng tiền điện nước |
搬家 | Bānjiā | Chuyển nhà . |