Từ vựng Tiếng Trung : Chủ đề sơ yếu lý lịch – CV xin việc

  Bạn đã bước vào môi trường công sở, hay bạn đang chuẩn bị bước vào môi trường công sở. Bạn đã biết viết CV xin việc tiếng Trung. Rất nhiều công ty Đài Loan ,  Trung Quốc yêu cầu bạn nộp Cv song ngữ. Vậy bạn đã biết những mục trong Cv gồm những gì và điền như thế nào cho đúng. Trong bài hôm nay cùng Nhân Hòa tìm hiểu chủ đề từ vựng chủ đề CV xin việc nhé. 

履歷表CVLǚlìbiǎo
個人概況Khái quát tình hình cá nhângèrén gàikuàng
姓名Họ tênxìngmíng
性别Giới tínhxìngbié
省市/城市/县/ 郡Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ QuậnShěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn
出生日期Ngày tháng năm sinhchūshēng rìqí
身份證號碼Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dânshēnfèn zhèng hàomǎ 
民族Dân tộcmínzú
政治面貌Diện mạo chính trịzhèngzhì miànmào
身高Chiều caoshēngāo
體重Cân nặngtǐzhòng
學歷Quá trình học tậpxuélì
年齡Tuổiniánlíng
國籍Quốc tịchguójí
外語能力Trình độ ngoại ngữwàiyǔ nénglì
專業Chuyên ngànhzhuānyè
時間Thời gianshíjiān
單位Đơn vị( công tác)dānwèi
經歷Kinh nghiệm từng trảijīnglì
技能Kỹ năngjìnéng
擅長Sở trườngShànchǎng
愛好/興趣Sở thíchÀihào/ xìngqù
通訊地址Thông tin địa chỉtōngxùn dìzhǐ
詳細通訊地址Thông tin địa chỉ chi tiếtxiángxì tōngxùn dìzhǐ
聯繫地址Địa chỉ liên lạcliánxì dìzhǐ
聯繫電話Điện thoại liên lạcliánxì diànhuà
聯繫方式Phương thức liên hệliánxì fāngshì
電子郵箱Emaildiànzǐ yóuxiāng
自我評價Tự đánh giá bản thânzìwǒ píngjià
婚姻狀況Tình trạng hôn nhânhūnyīn zhuàngkuàng
未婚WèihūnChưa kết hôn
已婚YǐhūnĐã kết hôn
離婚Líhūn  Đã kết hôn
工作時間Thời gian công tácgōngzuò shíjiān
由 … 省/市公安局發證Do … cơ quan công an thành phố/ tỉnh cấpyóu… shěng/shì gōng’ān jú fā zhèng
職位chức vịZhíwèi
主修專業Chuyên ngành chínhzhǔ xiū zhuānyè
畢業學校Trường học tốt nghiệpbìyè xuéxiào
畢業時間Thời gian tốt nghiệpbìyè shíjiān
應聘單位Đơn vị ứng tuyểnyìngpìn dānwèi
應聘職位Chức vụ ứng tuyểnyìngpìn zhíwèi
證書Bằng cấp, giấy chứng nhậnzhèngshū
職業技能Kỹ năng nghề nghiệpzhíyè jìnéng
相關證書Bằng cấp liên quanxiāngguān zhèngshū
備註Chú thíchbèizhù
電腦能力Trình độ máy tínhdiànnǎo nénglì 
健康狀況Thể trạng sức khỏejiànkāng zhuàngkuàng
申請人Người viết đơnshēnqǐng rén
年月日Năm tháng ngàynián yuè rì
工作經驗Kinh nghiệm làm việcgōngzuò jīngyàn
越文姓名Họ tên Tiếng Việtyuè wén xìngmíng
中文姓名Họ tên Tiếng Trungzhōngwén xìngmíng
希望待遇 Đãi ngộ mong muốnxīwàng dàiyù

Bài Viết Liên Quan

Trả lời

024.2214.9333

1
Bạn cần hỗ trợ?