Từ vựng tiếng Trung : Chủ đề công trường

   Trong bài hôm nay chúng ta cùng đến với nhóm từ vựng chủ đề công trường, trong đó bao gồm các dụng cụ , các loại máy móc và các thao tác cơ bản trên công trường . Chúc các bạn học tập vui vẻ . 

工地GōngdìCông trường
爬梯子pá tīziTrèo thang
脚手架JiǎoshǒujiàGiàn giáo
焊接HànjiēHàn
刷墻ShuāqiángSơn tường, quét vôi
混凝土攪拌機hùnníngtǔ jiǎobànjīMáy trộn bê tông
操作CāozuòThao tác
壓路機YālùjīXe lu
量尺寸LiángchǐcùnĐo đạc
木頭MùtouGỗ
扛袋子Káng dàiziVác bao
挖土機WātǔjīMáy đào
鏟沙ChǎnshāXúc cát
石子兒ShízǐrĐá sỏi, đá dăm , hòn đá nhỏ
沙子ShāziCát
鑽孔ZuānkǒngKhoan lỗ
安裝門框Ānzhuāng ménkuàngLắp khung cửa
架電線Jià diànxiànMắc điện
吊車DiàochēXe cẩu
推土機TuītǔjīXe ủi
ZhuānGạch
砌磚QìzhuānXây tường
挖溝WāgōuĐào rãn
木材MùcáiVật liệu gỗ
膠合板JiāohébǎnTấm gỗ dán
刨木板Bào mùbǎnBào gỗ
安全帽ĀnquánmāoMũ bảo hiểm
鋪路PūlùTrải đường
推車TuīchēĐẩy xe
水泥ShuǐníXi măng
釘釘子Dìng dīngziĐóng đinh
看圖紙Kàn túzhǐXem bản vẽ thi công
鋼筋GāngjīnCốt thép

 

Bài Viết Liên Quan

Trả lời

024.2214.9333

1
Bạn cần hỗ trợ?