Từ vựng tiếng Trung : chủ đề nhà bếp

   Tiếp theo trong series căn hộ gia đình, trong bài hôm nay chúng ta cùng nhau khám phá từ vựng chủ đề nhà bếp nhé. Dưới đây đều là những vật dụng cơ bản trong căn bếp của nhà chúng ta. Cùng nhau học thôi nào : 

微波爐wēibōlúLò vi sóng
瓦斯爐WǎsīlúBếp ga
熱水壺Rèshuǐhúấm đun nước
暖水瓶NuǎnshuǐpíngPhích nước
抽油煙機ChōuyóuyānjīMáy hút khói
電熱水壺Diànrèshuǐhúấm điện
桌布ZhuōbùKhăn trải bàn
餐桌CānzhuōBàn ăn
餐椅CānyǐGhế  phòng ăn
玻璃杯BōlíbēiCốc thủy tinh
抹布MābùKhăn lau
餐巾紙CānjīnzhǐGiấy ăn, khăn giấy
紙杯ZhǐbēiCốc giấy
水龍頭ShuǐlóngtóuVòi nước
來自水LáizìshuǐNước máy
碗架WǎnjiàGiá để bát đĩa
水槽ShuǐcáoChậu rửa bát
洗碗機XǐwǎnjīMáy rửa bát
椅墊YǐdiànĐệm ghế
管道Guǎndàoống nước
烤箱KǎoxiāngLò nước
櫥櫃ChúguìTủ bếp
冷凍室LěngdòngshìNgăn đá
冷藏室LěngcángshìNgăn mát
冰箱BīngxiāngTủ lạnh
圍裙WéiqúnTạp dề
飲水機YǐnshuǐjīMáy làm nóng lạnh nước uống
熱水RèshuǐNước nóng
冷水LěngshuǐNước lạnh
暖氣NuǎnqìLò sưởi

 

Bài Viết Liên Quan

Trả lời

024.2214.9333

1
Bạn cần hỗ trợ?