Từ vựng Tiếng Trung : Chủ đề ngồi máy bay

    Bạn đã từng ngồi máy bay chưa, những hoạt động trong chuyến bay của bạn là gì ? Bạn đã biết cách nói các hoạt động đó trong tiếng Trung chưa ? 

   Vậy hãy để Nhân Hòa giúp bạn, trong bài hôm nay chúng ta cùng nhau học về chủ đề ” Ngồi máy bay ” nhé.  

坐飛機zuò fēijīNgồi máy bay
抵達機場Dǐdá jīchǎngĐến sân bay
出示個人證件Chūshì gèrén zhèngjiànXuất trình giấy tờ
換登機牌Huàn dēngjīpáiLấy thẻ lên máy bay ,
托運行李Tuōyùn xínglǐ hành lý ký gửi 
通過安檢Tōngguò ānjiǎnĐi qua hệ thống kiểm tra an ninh
查看航班顯示Chá kàn hángbān xiǎnshìXem thời gian chuyến bay
等候DěnghòuChờ đợi
登機DēngjīLên máy bay
找座位Zhǎo zuòwèiTìm chỗ ngồi
關閉手機Guānbì shǒujīTắt điện thoại
系安全帶Jì ānquándàiThắt dây an toàn
看安全錄像Kàn ānquán lùxiàngXem video an toàn trên máy bay
起飛QǐfēiCất cánh
打開頭頂燈Dǎkāi tóudǐng dēngBật đèn trên đầu
戴耳機Dài ěrjīĐeo tai nghe
放下折疊餐桌Fàngxià zhédié cānzhuōHạ bàn ăn xuống
選擇飲料Xuǎnzé yǐnliàoChọn đồ uống
選擇餐點Xuǎnzé cāndiǎnChọn đồ ăn
用餐YòngcānDùng bữa
收起折疊餐桌Shōuqǐ zhédié cānzhuōGấp bàn ăn lên
休息XiūxíNghỉ ngơi
調直靠背Tiáozhí kàobēiDựng thẳng lưng ghế
降落JiàngluòHạ cánh
解安全帶Jiě ānquándàiTháo dây an toàn
下飛機Xià fēijīXuống máy bay
轉機ZhuǎnjīTrung chuyển
領取行李Lǐngqǔ xínglǐNhận hành lý

Bài Viết Liên Quan

Trả lời

024.2214.9333

1
Bạn cần hỗ trợ?