Từ vựng Tiếng Trung : Chủ đề thiết bị y tế.

    Trong bài hôm nay chúng ta cùng nhau học chủ đề từ vựng thiết bị y tế nhé. Hãy cố gắng bổ sung từ vựng nhiều ngành , nhiều lĩnh vực khác nhau . Điều này sẽ giúp ích rất nhiều cho chúng ta khi giao tiêu, tiếp xúc với người nước ngoài 

血壓計XuèyājìMáy đo huyết áp
牙套YátàoNiềng răng
注射器Zhùshèqìống tiêm, ống chích
一次性針頭Yícìxìng zhēntóuKim tiêm dùng 1 lần
溫度計Wēndù jìMáy đo nhiệt độ
聽診器Tīngzhěnqìống nghe
心電圖儀Xīndiàn  túyíMáy đo điện tâm đồ
超聲波ChāoshēngbōSóng siêu âm
鏡片JìngpiànMắt kính, tròng kính
鏡框JìngkuàngGọng kính
視力表Shìlì biǎoBảng kiểm tra thị lực
眼鏡YǎnjìngKính
驗光師yànguāngshīBác sĩ đo thị lực
隱形眼鏡清洗液Yǐnxíng yǎnjìng qīngxǐyèNước rửa kính áp tròng
隱形眼鏡Yǐnxíng yǎnjìngKính áp tròng
非處方藥FēichǔfāngyàoThuốc mua không cần đơn
處方藥ChǔfāngyàoThuốc mua cần đơn
膠囊JiāonángViên con nhộng
止痛藥ZhǐtòngyàoThuốc giảm đau
藥丸YàowánThuốc viên
紗布ShābùGạc
創可貼ChuāngkětiēBăng cá nhân
消炎藥XiāoyányàoThuốc kháng sinh
棉簽MiánqiānBông ngoáy tai , tăm bông
繃帶BēngdàiBăng
眼藥水YǎnyàoshuǐThuốc nhỏ mắt
糖漿TángjiāngThuốc dạng  xiro
綜合維生素Zōnghé wéishēngsùVitamin tổng hợp
藥片YàopiànThuốc viên
藥膏YàogāoThuốc mỡ

 

Bài Viết Liên Quan

Trả lời

024.2214.9333

1
Bạn cần hỗ trợ?