Từ vựng Tiếng Trung : Chủ đề Các loài hoa trong tiếng Trung

Trong bài học hôm nay chúng ta cùng đến với một chủ đề từ vựng được rất nhiều các bạn nữ yêu thích ” Tên các loài hoa trong tiếng Trung”. Chúng ta biết được bao nhiêu từ mới rồi nhỉ, cùng Nhân Hòa học ngay chủ đề này nhé:

玫瑰花Méi guī huāHoa hồng
茉莉花Mò lì huāHoa nhài
百合花Bǎi hé huāHoa loa ken
菊花Jú huāHoa cúc
櫻花Yīng huāHoa anh đào
薔薇Qiáng wēiHoa tường vi
向日葵Xiāng rì kuíHoa hướng dương
康乃馨Kāng nǎi xīnHoa cẩm chướng
紫丁香 Zǐ dīng xiāngHoa tử đinh hương
梅花Méi huāHoa mai
繡球花Xiùqiú huāHoa cẩm tú cầu
玉蘭Yù lánHoa ngọc lan
蓮花Lián huāHoa sen
牡丹mǔ danHoa mẫu đơn
萬壽菊Wàn shòu huāHoa cúc vạn thọ
山茶Shān cháHoa trà
鬱金香yù jīn xiāngHoa  tulip
睡蓮Shuì liánHoa súng
海域Hǎi yùHoa rum
唐菖蒲Táng chāng  púHoa lay ơn
狀元花Zhuàng yuán huāHoa trạng nguyên
夜來香Yè lái xiāngHoa dạ hương
蒲公英Pù gōng yīngBồ công anh
水仙花Shuǐ xiàn huāHoa thủy tiên
紫藤花Zǐ téng huāHoa tử đằng
曇花Tán huāHoa quỳnh
非洲菊Fēi zhōu júHoa đồng tiền
大花馬齒莧Dà huā mǎ chǐ xiànHoa mười giờ
長春 花Cháng chūn huāHoa dừa cạn
薰衣草Xūn yī cǎoHoa oải hương
蘭花Lán huāHoa lan
仙人掌Xiān rén zhǎngCây xương rồng
多肉植物duō ròu zhí wùCây sen đá
大麗花Dà lì huāHoa thược dược
海棠Hǎi tángHải đường
九重葛jiǔ chóng géHoa giấy

 

Bài Viết Liên Quan

Trả lời

024.2214.9333

1
Bạn cần hỗ trợ?