Từ vựng Tiếng Trung : chủ đề tính cách

☀️☀️”你是怎麼樣的人?
Nǐ shì zěnmeyàng de rén ?
Bạn là người như thế nào nhỉ ?”☀️☀️
  Trong bài hôm nay chúng ta cùng nhau học từ vựng liên quan đến chủ đề tính cách con người nhé. Bạn là một người như thế nào ,” cởi mở , hướng ngoại” hay ” hướng nội, tỉ mỉ”. Bạn thích một chàng trai thế nào “quyết đoán, chu đáo “. Vậy sau bài hôm nay chúng ta có thể học thêm các từ vựng chủ đề tính cách rồi nè!!!
1. 開朗 /kāilǎng / cởi mở
2. 樂觀/lèguān / lạc quan
3. 悲觀/bēiguān / bi quan
4. 外向/wàixiāng /hướng ngoại
5. 內向/nèixiāng/ hướng nội
6. 果斷 / guǒduàn / quyết đoán
7. 猶豫 / yóuyù / do dự
8. 溫和/ wēnhé / ấm áp
10. 暴躁 /bàozào / nóng nảy , hấp tấp, bộp chộp
10. 馬虎/粗心 /mǎhu / cūxīn / cẩu thả
11. 細心 / xīxīn / cẩn thận , chu đáo, tỉ mỉ
12. 沉默/ chénmò / trầm mặc , trầm tĩnh
13. 大擔/dàdǎn / dũng cảm, gan dạ , mạnh dạn
14. 腼腆/miǎntiǎn / thẹn thùng, mắc cỡ
15. 任性/rènxìng / tùy hứng, buông thả ,
16.理智/ lǐzhì / lý trí
17. 大方 / dàfāng / rộng rãi , phóng khoáng
18。軟弱/ ruǎnruò / yếu đuối
19. 聽話/乖 / tīnghuà /guài / Ngoan ngoãn, nghe lời
20. 謹慎 / jǐnshèn / cẩn thận, thận trọng, dè dặt .
21. 自私 /zìsī / ích kỷ
22.傲慢 / àomàn / tự mãn, ngạo mạn, kiêu ngạo
23. 調皮/ 淘氣 /tiáopí / táoqì / nghịch ngợm , tinh nghịch
24. 幼稚 /yōuzhì / ấu trĩ, trẻ con
25. 小氣/ xiǎoqì / ki bo , kẹt sỉ
26. 謙虛 /qiānxū / khiêm tốn

Bài Viết Liên Quan

Trả lời

024.2214.9333

1
Bạn cần hỗ trợ?