Trong bài học hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về các từ thể hiện sở thích trong Tiếng Trung nhé. Bạn thích gì ? Sở thích của bạn là gì ? Và chúng ta cũng có thể dùng để hỏi bạn bè , hoặc những người bạn Trung Quốc, Đài Loan chúng ta mới quen nhé, xem sở thích của họ là gì nha!!!
| 愛好 | Àihào | Sở thích | 
| 興趣 | Xìngqù | Sở thích | 
| 唱歌 | Chànggē | Ca hát | 
| 跳舞 | Tiàowǔ | Khiêu vũ, nhảy | 
| 攝影 | Shèyǐng | Quay phin | 
| 照相/拍照 | Zhàoxiàng /pàizhào | Chụp ảnh | 
| 聊天兒 | Liáotiānr | Trò chuyện | 
| 看書 | Kànshū | Đọc sách | 
| 跑步 | Pǎobù | Chạy bộ | 
| 打網球 | Dǎ wǎngqiú | Chơi tennis | 
| 打籃球 | Dǎ lánqiú | Chơi bóng rổ | 
| 打排球 | Dǎ páiqiú | Chơi bóng chuyền | 
| 打棒球 | Dǎ bàngqiú | Chơi bóng chày | 
| 打羽毛球 | Dǎ yǔmáoqiú | Chơi cầu lông | 
| 踢球 | Tī qiú | Đá bóng | 
| 下棋 | Xiàqí | Chơi cờ | 
| 看電影 | Kàn diànyǐng | Xem phim | 
| 健身 | Jiànshēn | Tập thể dục | 
| 旅遊 | Lǚyóu | Du lịch | 
| 開車 | Kāichē | Lái xe | 
| 養花 | yǎnghuā | Trồng hoa | 
| 園藝 | Yuányì | Làm vườn | 
| 逛街 | Guàngjiē | Dạo phố | 
| 彈鋼琴 | Tán gāngqín | Chơi đàn piano | 
| 彈吉他 | Tán jítā | Chơi guitar | 
| 彈小提琴 | Tán xiǎotíqín | Chơi violon | 
| 畫畫兒 | Huàhuàr | Vẽ tranh | 
| 玩輪滑 | Wán lúnhuá | Trượt Patin | 
| 滑滑板 | Huá huábǎn | Trượt ván | 
| 騎車 | Qí chē | Đi xe đạp | 
| 烹飪 | Pēngrèn | Nấu nước | 
| 養寵物 | Yǎng chǒngwù | Nuôi thú cưng | 
| 縫紉 | Féngrèn | May vá | 
| 刺繡 | Cìxiù | Thêu thùa | 
| 織毛衣 | Zhī máoyī | Đan áo len | 
| 寫作 | Xiězuò | Viết lách | 
| 剪紙 | Jiǎnzhǐ | Cắt giấy | 
| 集郵 | Jí yóu | Sưu tập tem | 
| 聽音樂 | Tīng yīnyuè | Nghe nhạc | 
| 游泳 | Yóuyǒng | Bơi lội | 
| 滑水板 | Huá shuǐbǎn | Lướt sóng | 
***Mẫu câu dùng để hỏi sở thích :
A :你的興趣/愛好 是什麼?
Nǐ de xìngqù /àihào shì shénme ?
Sở thích của bạn là gì ?
B : 我的興趣/愛好 是 ……………………
Wǒ de xìngqù /ài hào shì
Sở thích của tôi là ……………………
A :你喜歡什麼?
Nǐ xǐhuān shénme ?
Bạn thích gì ?
B : 我喜歡 ……………………
Wǒ xǐhuān ……………………
Tôi thích ……………………
