Và căn phòng cuối cùng trong gia đình chúng ta chính là phòng tắm . Đây là nơi ” ra đời của nhiều giọng ca vàng ” . Trong bài học hôm nay , chúng ta cùng nhau tìm hiểu nhóm từ vựng chủ đề nhà tắm nhé. Và hi vọng sau 4 bài học từ vựng chủ đề căn nhà, chúng ta có thể cơ bản nắm được các vật dụng trong nhà bằng tiếng Trung nhé.
| 浴簾 | Yùlián | Rèm tắm |
| 排水孔 | Páishuǐkǒng | Lỗ thoát nước |
| 腳踏墊 | Jiǎotàdiàn | Thảm trải sàn phòng tắm |
| 地漏 | Dìlòu | Lỗ thoát nước trên sàn |
| 浴缸 | Yùgāng | Bồn tắm |
| 馬桶 | Mǎtǒng | Bồn cầu |
| 馬桶圈 | Mǎtǒngquān | Bệ ngồi bồn cầu |
| 馬桶蓋 | Mǎtǒnggài | Nắp bồn cầu |
| 馬桶刷 | Mǎtǒngshuā | Bàn chải cọ rửa toilet |
| 搋子 | Chuāizi | Dụng cụ thông bồn cầu |
| 水箱 | Shuǐxiāng | Thùng chứa nước ( của bồn cầu ) |
| 垃圾桶 | Lèsètǒng | Thùng rác |
| 垃圾袋 | Lèsèdài | Túi rác |
| 衛生紙 | Wèishēngzhǐ | Giấy vệ sinh, giấy toilet |
| 架子 | Jiàzi | Giá |
| 毛巾 | Máojīn | Khăn rửa mặt, khăn mặt |
| 掛鉤 | Guàgōu | Móc treo quần áo |
| 浴巾 | Yùjīn | Khăn tắm |
| 噴頭 | Pēntóu | Vòi hoa sen |
| 熱水器 | Rèshuǐqì | Bình nóng lạnh |
| 鏡子 | Jìngzi | Gương |
| 衛生巾 | Wèishēngjīn | Băng vệ sinh |
| 瓷磚 | Cízhuān | Gạch lát |
| 浴帽 | Yùmào | Mũ tắm |
| 洗手池 | Xǐshǒuchí | Chậu rửa mặt, bồn rửa mặt |
| 洗髮水 | Xǐfàshuǐ | Dầu gội đầu |
| 護髮素 | Hùfàsù | Dầu xả |
| 浴液 | Yùyè | Sữa tắm |
| 牙刷 | Yáshuā | Bàn chải đánh răng |
| 漱口杯 | Shùkǒubēi | Cốc đánh răng |
| 牙膏 | Yágāo | Kem đánh răng |
| 電動牙刷 | Diàndòng yáshuā | Bàn chải đánh răng điện |
| 牙線 | Yáxiàn | Chỉ nha khoa |
| 香皂 | Xiāngzāo | Xà bông, xà phòng |
| 梳子 | Shūzi | Lược |
| 刮鬍刀 | Guāhúdāo | Rao cạo râu |
| 電動刮鬍刀 | Diàndòng guāhúdāo | Máy cạo râu |
