Từ vựng Tiếng Trung : Chủ đề gia vị

       Để món ăn trở nên ngon hơn, hương vị trở nên đặc sắc hơn, chắc chắn không thể thiếu các loại gia vị rồi. Vậy bạn biết bao nhiêu loại gia vị bằng tiếng Trung rồi. Cùng chia sẻ với Nhân Hòa nhé.                                                                                                                                                                                                         

調味料TiáowèiliàoGia vị
生薑/薑Shēngjiāng /jiāngGừng ( cây, củ)
黃薑HuángjiāngNghệ
香茅XiāngmáoSả
食油ShíyóuDầu ăn
檸檬油NíngméngyóuDầu chanh
椰子油YēzǐyóuDầu dừa
豆油DòuyóuDầu đậu nành
花生油HuāshēngyóuDầu lạc
香油XiāngyóuDầu mè
橄欖油GǎnlǎnyóuDầu ô liu
植物油ZhíwùyóuDầu thực vật
精製油JīngzhìyóuDầu tinh chế
芝麻油ZhīmayóuDầu vừng
食糖ShítángĐường ăn
糖粉TángfěnĐường bột, đường xay
砂糖ShātángĐường cát
代糖DàitángĐường hóa học
冰糖BīngtángĐường phèn
精製糖JīngzhìtángĐường tinh chế
綿白糖MiánbáitángĐường trắng
方糖FāngtángĐường viên
圓錐形糖塊Yuánzhuīxíng tángkuàiĐường viên hình nón
Giấm
CōngHành
蒜苗SuānmiáoMầm tỏi
味精WèijīngMì chính
食鹽ShíyánMuối
佐餐鹽ZuǒcānyánMuối ăn thêm ( để trên bàn )
五香粉WǔxiāngfěnNgũ vị hương
魚露YúlùNước mắm
醬油JiàngyóuXì dầu, nước tương
辣椒粉LàjiāofěnBột ớt
SuànTỏi
胡椒粉HújiāofěnHạt tiêu
辣椒Làjiāoớt
番茄醬FānqiéjiàngSốt cà chua
辣醬LàjiàngTương ớt
檸檬NíngméngChanh

 

Bài Viết Liên Quan

Trả lời

024.2214.9333

1
Bạn cần hỗ trợ?