Từ vựng Tiếng Trung : Bộ phận cơ thể người

頭部tóubùĐầu
頸部JǐngbùCổ
四肢SìzhīTứ chi
LiǎnMặt
口腔KǒuqiāngKhoang miệng
喉結HóujiéYết hầu
額頭ÉtóuTrán
眼鏡YǎnjīngMắt
臉頰LiǎnjiáGò má
耳垂ĚrchuíDái tai
鼻子BíziMũi
眉毛MéimáoLông mày
睫毛JiémáoLông mi
耳朵ĚrduoTai
鼻孔BíkǒngLỗ mũi
頭髮TóufǎTóc
下巴XiàbaCằm
嘴巴ZuǐbaMiệng
舌頭ShétouLưỡi
牙齒YáchǐRăng
嘴唇ZuǐchúnMôi
肌肉JīròuBắp thịt
骨骼GǔgéXương
關節GuānjiéKhớp
皮膚PífūDa
手臂ShǒubìCánh tay
手腕ShǒuwànCổ tay
手背ShǒubēiMu bàn tay
手指ShǒuzhǐNgón tay
大拇指DàmǔzhǐNgón cái
食指ShízhǐNgón trỏ
中指ZhōngzhǐNgón giữa
無名指WúmíngzhǐNgón áp út, ngón đeo nhẫn
小拇指XiǎomǔzhǐNgón út
tuǐCẳng chân
JiǎoBàn chân
腳趾JiǎozhǐNgón chân

Bài Viết Liên Quan

Trả lời

024.2214.9333

1
Bạn cần hỗ trợ?