Từ vựng tiếng Trung : Chủ đề cơ thể con người

Trong bài hôm nay chúng ta cùng học từ vựng liên quan đến chủ đề các cơ quan trong cơ thể mình. Đây là một trong những chủ đề rất gần gũi với cuộc sống của chúng mình. Chúng mình có thể sử dụng khi muốn nói cho ai đó , chỗ nào mình không thoải mái, bị đau, chúng ta có thể nói với bác sĩ chỗ mình không được khỏe . Vậy cùng nhau học thôi nào .

身體器官shēntǐ qìguānCác cơ quan trong cơ thể
TóuĐầu
頭髮Tóu fǎTóc
頭骨TóugǔHộp sọ
額頭É tóuTrán
鼻子Bí ziMũi
耳朵Ěr duoTai
Jiá
眼睛Yǎn jīngMắt
眼球Yǎn qiúNhãn cầu
上眼皮Shàng yǎn píMí mắt trên
下眼皮Xià yǎn píMí mắt dưới
眉毛Méi máoLông mày
睫毛Jié máoLông mi
嘴巴/嘴 /口Zuǐ ba /zuǐ /kǒuMiệng
舌頭Shé touLưỡi
牙齒Yá chǐRăng
硬腭Yīng éNgạc cứng
軟腭Ruǎn éNgạc mềm
牙齦Yá yínLợi
脖子Bó ziCổ
ShǒuTay
手臂Shǒu bìCánh tay
手腕Shǒu wǎnLòng bàn tay
手指Shǒu zhǐNGón tay
TuǐChân
大腿dà tuǐĐùi
小腿Xiǎo tuǐCẳng chân
JiǎoBàn chân
腳趾Jiǎo zhǐNgón chân
XīnTim
FèiPhổi
大腸Dà  chángDạ dày
ShènThận
GānGan
子宮Zǐ gōngTử cung
氣管Qì guǎnKhí quản
胃/ 肚子Wèi /dù ziBụng
xuè / xiěMáu
血脉Xuè màiMạch máu
胸部Xiōng bùPhần ngực
腰部Yāo bùPhần eo
背部Bèi bùPhần lưng
骨頭gǔ tóu Xương
關節Guān jiéKhớp
膝蓋Xī gāiĐầu gối

舒服

不舒服

Tòng 

Shū fu 

Bù shū fu 

Đau 

Thoải mái

Không thoải mái 

Mẫu câu để diễn đạt chỗ nào không khỏe hoặc không thoải mái 

A : 你怎麼了?  Nǐ zěn me le ?  Bạn sao thế?

B :  我頭很痛。Wǒ tóu hěn tòng . Đầu tôi rất đau.

A:你怎麼了?Nǐ zěn me le ? Bạn sao thế?

B: 我頭不舒服。wǒ tóu hěn bù shū fu . Đầu tôi không thoải mái.

Chúc các bạn học tập vui vẻ. Đừng quên theo dõi để nhận thêm nhiều bài học bổ ích nhé.

Bài Viết Liên Quan

Trả lời

024.2214.9333

1
Bạn cần hỗ trợ?