Trong bài học hôm nay chúng ta cùng học các từ vựng liên quan đến chủ đề béo phì nhé. Một căn bệnh rất phổ biến hiện nay , nguyên nhân do chúng ta nạp vào cơ thể quá nhiều chất béo và lười vận động. Hãy thường xuyên tập thể dục và ăn uống sinh hoạt hợp lý và điều độ nhé.
減肥 | Jiǎnféi | Béo phì |
健康 | Jiànkāng | Khỏe mạnh |
肥胖症 | Féipàngzhèng | Chứng béo phì |
食慾 | Shíyù | Sự thèm ăn |
體重 | Tǐzhòng | Cân nặng |
體重指數 | Tǐzhòngzhǐshù | Chỉ số BMI |
營養 | Yíngyǎng | Dinh dưỡng |
能量 | Néngliàng | Năng lượng |
熱量 | Rèliàng | Nhiệt lượng, lượng calo |
維他命 | Wéitāmìng | Vitamin |
蛋白質 | Dànbáizhì | Protein |
脂肪 | Zhīfáng | Chất béo , mỡ |
燃燒 | Ránshāo | Thiêu đốt |
消化 | Xiāohuà | Tiêu hóa |
甜食 | Tiánshí | Đồ ngọt |
澱粉 | Diànfěn | Tinh bột |
腸胃 | Chángwèi | Dạ dày |
超重 | Chāozhòng | Thừa cân |
豐滿 | Fēngmǎn | Tròn trĩnh |
粗壯 | Cūzhuàng | Mập mạp |
矮胖 | Ǎipàng | Béo lùn |
增重 | Zēngzhòng | Tăng cân |
減重 | Jiǎnzhòng | Giảm cân |
節食 | jiéshí | Ăn kiêng |
減肥茶 | Jiǎnféichá | Trà giảm cân |
按摩 | Ànmó | Mát xa |
瑜伽 | Yújiā | Yoga |
健美操 | Jiànměicāo | Thể dục nhịp điệu |
素食者 | Sùshízhě | Người ăn chay |
吸脂手術 | Xīzhīshǒushù | Phẫu thuật hút mỡ |