Từ vựng Tiếng Trung : Chủ đề 12 con giáp và cung hoàng đạo

農曆/ 陰曆Nónglì /yīnlìÂm lịch , lịch ta
公曆/陽曆Gōnglì / yánglìDương lịch , lịch tây
生肖Shēngxiào  Con giáp
ShǔChuột / Tí
NiúTrâu / Sửu
Hổ / Dần

Māo

 

 

Thỏ

Mèo/ Mão  

( trong lịch của người hoa con giáp thứ tư là thỏ, Trong lịch của người Việt Nam là con mèo )

LóngRồng / Thìn
ShéRắn / Tị
Ngựa / Ngọ
YángDê / Mùi
HóuKhỉ / Thân
Gà/ Dậu
GǒuChó / Tuất
ZhūLợn / Hợi
ShǔCầm tinh ( con gì ) , Tuổi ( gì )
星座XīngzuòChòm sao , Cung hoàng đạo
水瓶座ShuǐpíngzuòThủy Bình  
雙魚座ShuāngyúzuòSong Ngư
白羊座BáiyángzuòBạch Dương
金牛座JīnniúzuòKim Ngưu
雙子座ShuāngzǐzuòSong Tử
巨蟹座JùxièzuòCự Giải
獅子座ShīzǐzuòSư Tử
處女座ChǔnǚzuòXử Nữ
天秤座TiānchèngzuòThiên Bình
天蝎座TiānxiēzuòBọ Cạp
射手座ShèshǒuzuòNhân Mã
摩羯座MójiézuòMa Kết

 

** Mẫu câu hỏi tuổi con gì ?

A: 你屬什麼生肖?

       Nǐ shǔ shénme shēngxiào ?

        Bạn cầm tinh con gì ?/ Bạn thuộc tuổi gì ?

B: 我屬 牛/ 龍

       Wǒ shǔ niú /lóng

       Tôi tuổi Trâu/ Rồng .

** Mẫu câu hỏi thuộc cung hoàng đạo nào ?

A:  你是哪個星座?

       Nǐ shì nǎ gè xīngzuò ?

       Bạn thuộc cung hoàng đạo nào ?

B:我是獅子座.

       Wǒ shì shīzǐ zuò.

       Tôi là cung Sư Tử.

Bài Viết Liên Quan

Trả lời

024.2214.9333

1
Bạn cần hỗ trợ?