農曆/ 陰曆 | Nónglì /yīnlì | Âm lịch , lịch ta |
公曆/陽曆 | Gōnglì / yánglì | Dương lịch , lịch tây |
生肖 | Shēngxiào | Con giáp |
鼠 | Shǔ | Chuột / Tí |
牛 | Niú | Trâu / Sửu |
虎 | Hǔ | Hổ / Dần |
兔 貓 | Tù Māo |
Thỏ Mèo/ Mão ( trong lịch của người hoa con giáp thứ tư là thỏ, Trong lịch của người Việt Nam là con mèo ) |
龍 | Lóng | Rồng / Thìn |
蛇 | Shé | Rắn / Tị |
馬 | Mǎ | Ngựa / Ngọ |
羊 | Yáng | Dê / Mùi |
猴 | Hóu | Khỉ / Thân |
雞 | Jī | Gà/ Dậu |
狗 | Gǒu | Chó / Tuất |
豬 | Zhū | Lợn / Hợi |
屬 | Shǔ | Cầm tinh ( con gì ) , Tuổi ( gì ) |
星座 | Xīngzuò | Chòm sao , Cung hoàng đạo |
水瓶座 | Shuǐpíngzuò | Thủy Bình |
雙魚座 | Shuāngyúzuò | Song Ngư |
白羊座 | Báiyángzuò | Bạch Dương |
金牛座 | Jīnniúzuò | Kim Ngưu |
雙子座 | Shuāngzǐzuò | Song Tử |
巨蟹座 | Jùxièzuò | Cự Giải |
獅子座 | Shīzǐzuò | Sư Tử |
處女座 | Chǔnǚzuò | Xử Nữ |
天秤座 | Tiānchèngzuò | Thiên Bình |
天蝎座 | Tiānxiēzuò | Bọ Cạp |
射手座 | Shèshǒuzuò | Nhân Mã |
摩羯座 | Mójiézuò | Ma Kết |
** Mẫu câu hỏi tuổi con gì ?
A: 你屬什麼生肖?
Nǐ shǔ shénme shēngxiào ?
Bạn cầm tinh con gì ?/ Bạn thuộc tuổi gì ?
B: 我屬 牛/ 龍
Wǒ shǔ niú /lóng
Tôi tuổi Trâu/ Rồng .
** Mẫu câu hỏi thuộc cung hoàng đạo nào ?
A: 你是哪個星座?
Nǐ shì nǎ gè xīngzuò ?
Bạn thuộc cung hoàng đạo nào ?
B:我是獅子座.
Wǒ shì shīzǐ zuò.
Tôi là cung Sư Tử.