洗面乳/洗面奶 | Xǐ miàn rǔ/ Xǐ miàn nǎi | Sữa rửa mặt |
化妝水 | Huà zhuāng shuǐ | Nước tẩy trang |
精華液 | Jīng huá yè | Essence |
保濕 | Bǎo shī | Giữ ẩm |
滋養 | Zī yǎng | Bổ sung dưỡng chất |
美白 | Měi bái | Dưỡng trắng |
霜 | shuāng | Kem |
日霜 | rì shuāng | Kem ngày |
晚霜 | Wǎn shuāng | Kem đêm |
面膜 | Miàn mó | Mặt nạ |
撕去性面膜 | sī qù xìng miàn mó | Mặt nạ lột |
沖洗式面膜 | Chōng xǐ shì miàn mó | Mặt nạ dạng rửa |
去角質、磨砂 | qù jiǎo zhì, mó shā | Tẩy tế bào chết |
保濕噴霧 | Bǎo shī pēn wù | Xịt khoáng dưỡng ẩm |
眼霜 | Yǎn shuāng | Kem mắt |
眼膜 | yǎn mó | Mặt nạ mắt |
護唇膏 | hù chún gāo | Son dưỡng môi |
護膚 | Hù fū | Skin care |
身體保濕 | Shēn tǐ bǎo shī | Dưỡng ẩm cơ thể |
卸妝水 | Xiè zhuāng shuǐ | nước tẩy trang |
妝前乳 | Zhuāng qián rǔ | Kem lót |
防曬霜 | Fáng shài shuāng | Kem chống nắng |
口紅 | Kǒu hóng | Son |
口紅護膜 | Kǒu hóng hù mó | Mặt nạ cho môi |
去黑頭 | Qù hēi tóu | Loại bỏ mụn đầu đen |
去死皮 | Qù sǐ pí | Tẩy ra chết |
護手霜 | Hù shǒu shuāng | Kem dưỡng da tay |
露 | Lù | Lotion |
遮瑕膏 | Zhē xiá gāo | Kem che khuyết điểm |
粉底 | Fěn dǐ | Kem nền |
粉餅 | Fěn bǐng | Phấn phủ |
眉笔 | Mèi bǐ | Chì kẻ mày |
眼線液/眼線筆 | Yǎn xiàn yè / yǎn xiàn bǐ | Eyeliner, kẻ mắt |
眼影 | Yǎn yǐng | Phấn mắt |
睫毛膏 | Jié máo gāo | Mascara |
唇線筆 | Chún xiàn bǐ | Chì kẻ môi |
眉粉 | Méi fěn | Bột tán lông mày |
指甲 | Zhǐ jiǎ | Móng tay/ chân, |
指甲油 | Zhǐ jiǎ yóu | Sơn móng tay/ chân |
去甲油 | Qù jiǎ yóu | Chất tẩy sơn móng tay/ chân |
摩絲 | Mó sī | Gel giữ nếp tóc |
染髮 | Rǎn fā | Nhuộm tóc |
捲髮器 | Juǎn fā qì | Máy làm xoăn |
粉刷 | Fěn shuā | Cọ trang điểm |
粉撲 | Fěn pū | Bông tán phấn |
海綿撲 | Hǎi mián pū | Bọt biển rửa mặt |
眉刷 | Méi shuā | Cọ vẽ lông mày |
睫毛夾 | Jié máo jiā | Kẹp uốn mi |
眼影刷 | Yǎn yǐng shuā | Cọ phấn mắt |
口紅刷 | Kǒu hóng shuā | Cọ son môi |
胭脂掃 | Yān zhī sǎo | Phấn má hồng |
吸油紙 | Xī yóu zhǐ | Giấy thấm dầu |
化妝棉 | Huà zhuāng mián | Bông tẩy trang |