Từ vựng tiếng Trung : Chủ đề bộ phận cơ thể người ( phần 2 )

右手YòushǒuTay phải
左手ZuǒshǒuTay trái
腋毛YèmáoLông nách
腋窝YèwōNách
肩膀JiānbǎngVai
胸部XiōngbùNgực
腰部YāobùLưng
腹部FùbùBụng
肚臍DùqíRốn
左腿Zuǒtuǐ  Chân trái
右腿YòutuǐChân phải
左腳ZuǒjiǎoBàn chân trái
右腳YòutuǐBàn chân phải
腳踝JiǎohuáiMắt cá chân
大腿DàtuǐĐùi
膝盖XīgāiĐầu gối
小腿xiǎotuǐBắp chân
腳指甲JiǎozhǐjiǎMóng chân
腳趾JiǎozhǐNgón chân
肘部ZhǒubùKhuỷu tay
背部BèibùLưng
臀部TúnbùMông
手指甲ShǒuzhǐjiǎMóng tay
腦袋NǎodàiNão
脖子BóziCổ ( khẩu ngữ )
肚子DùziBụng ( khẩu ngữ )
屁股PīguMông ( khẩu ngữ )
心臟XīnzàngTim
FèiPhổi
GānGan
WèiDạ dày
ShènThận
骨骼GǔgéXương

Bài Viết Liên Quan

Trả lời

024.2214.9333

1
Bạn cần hỗ trợ?