Hôm nay bạn cảm thấy thế nào ? Cơ thể có chỗ nào cảm thấy không thoải mái ? Bạn muốn diễn đạt triệu chứng của mình mà chưa biết dùng từ tiếng Trung nào cho phù hợp . Vậy cùng Nhân Hòa học tập các từ vựng tiếng Trung về các triệu chứng bệnh thường gặp nhé .
痛 | Tòng | Đau |
酸 | Suān | Mệt mỏi , mỏi nhừ |
腫 | Zhǒng | Sưng phù |
癢 | Yǎng | Ngứa |
麻 | Má | Tê |
生病 | Shēngbìng | Bị bệnh |
著涼 | Zháoliáng | Bị lạnh , nhiễm lạnh |
感冒 | Gǎnmào | Bị cảm |
得了流感 | Dé le liúgǎn | Bị cảm cúm |
咳嗽 | Késòu | Ho |
發燒 | Fāshāo | Sốt |
流鼻涕 | Liú bítì | Chảy nước mũi |
吐 | tù | Nôn |
惡心 | Ěxīn | Buồn nôn |
頭痛 | Tóutòng | Đau đầu |
頭暈 | Tóuyūn | Chóng mặt , hoa mắt |
失眠 | Shīmián | Mất ngủ |
牙痛 | Yátòng | Đau răng |
過敏 | Guòmǐn | Dị ứng |
便秘 | Biànmì | Táo bón |
貧血 | Pínxuè | Thiếu máu |
暈倒 | Yūndǎo | Ngất xỉu |
受傷 | Shòushāng | Bị thương |
扭傷 | Niǔshāng | Bong gân |
得癌症 | Dé áizhèng | Bị ung thư |
食物中毒 | Shíwù zhòngdú | Ngộ độc thực phẩm |
有心臟病 | Yǒu xīnzàngbìng | Có bệnh tim mạch |
心臟病發作 | Xīnzàng fāzuò | Đau tim |
發炎 | Fāyán | Viêm |
起水泡 | Qǐ shuǐpào | Nổi mụn nước |
沒有食慾 | Méiyǒu shíyù | Không có cảm giác thèm ăn, chán ăn |
消化不良 | Xiāohuà bù liáng | Tiêu hóa kém |
胃痛 | Wèitòng | Đau dạ dày |
呼吸困難 | Hūxī kùnnán | Hô hấp khó khăn, khó thở |
糖尿病 | Tángniàobìng | Bệnh tiểu đường |
腫瘤 | Zhǒngliú | U |
流血 | Liú xuè | Chảy máu |
轉染 | Zhuǎnrǎn | Truyền nhiễm, lây nhiễm |
昏迷 | Hūnmí | Hôn mê |