臥室 | wòshì | Phòng ngủ |
梳妝台 | Shūzhuāngtái | Bàn trang điểm |
床頭櫃 | Chuángtóuguì | Tủ đầu giường |
鬧鐘 | Nàozhōng | Đồng hồ báo thức |
尿布 | Niàobù | Tã lót |
嬰兒床 | Yīng ér chuáng | Giường cũi trẻ em |
奶瓶 | Nǎipíng | Bình sữa |
奶嘴 | Nǎizuǐ | Núm vú giả |
毯子 | Tǎnzi | Thảm trải giường |
枕頭 | Zhěntóu | Gối |
枕套 | Zhěntào | Vỏ gối |
床頭 | Chuángtóu | Đầu giường |
枕巾 | Zhěnjīn | Khăn phủ gối |
床頭燈 | Chuángtóudēng | Đèn đầu giường |
睡衣 | Shuìyī | Áo ngủ |
床單 | Chuángdān | Khăn trải giường , ga trải giường |
床 | Chuáng | Giường |
衣架 | Yījià | Mắc áo |
衣櫥/衣櫃 | Yīchú /yīguì | Tủ quần áo |
被套 | Bèitào | Vỏ chăn |
被子 | Bèizi | Chăn |
床墊 | Chuángdiàn | Đệm |
單人床 | Dānrénchuáng | Giường đơn |
雙人床 | Shuāngrénchuáng | Giường đôi |
拖鞋 | Tuōxié | Dép lê |
玩具 | Wánjù | Đồ chơi |
抽屜 | Chōuti | Ngăn kéo |
寫字台 | Xiězìtái | Bàn sách , bàn học, bàn làm việc |
書桌 | Shūzhuō | Bàn sách , bàn học, bàn làm việc |
檯燈 | Táidēng | Đèn bàn |
書櫃 | Shūguì | Tủ sách |
拉手 | Lāshou | Tay nắm |