Trong bài học hôm nay chúng ta dạo quanh một vòng thế giới đồ uống, cùng tìm hiểu xem các loại đồ uống trong tiếng Trung như thế nào nhé.
| 飲料 | Yǐn liào | Đồ uống |
| 咖啡 | Kāfēi | Cà phê |
| 黑咖啡 | Hēi kāfēi | Cà phê đen |
| 牛奶咖啡 | Niúnǎi kāfēi | Cà phê sữa |
| 多奶咖啡 | Duō nǎi kāfēi | Bạc sỉu |
| 濃縮咖啡 | Nóngsuō kāfēi | Espresso |
| 美式咖啡 | Měi shì kāfēi | Americano |
| 拿鐵咖啡 | Ná tiě kāfēi | Latte |
| 卡布奇諾咖啡 | Kǎbùqí kāfēi | Cappucino |
| 摩卡咖啡 | Mókǎ kāfēi | Mocha |
| 可可 | Kěkě | Ca cao |
| 抹茶綠茶 | Mǒchá lǜchá | Trà xanh matcha |
| 啤酒 | Píjiǔ | Bia |
| 雙尾酒 | Shuāngwěi jiǔ | Cocktail |
| 汽水 | Qìshuǐ | Nước có ga |
| 可樂 | Kělè | Co ca |
| 七喜 | Qīxǐ | 7up |
| 礦泉水 | Kuàngquán shuǐ | Nước khoáng |
| 果汁 | Guǒzhī | Nước ép |
| 百香汁 | Bǎixiāngzhī | Nước ép chanh dây |
| 胡蘿蔔汁 | Húluóbozhī | Nước ép dưa hấu |
| 番茄汁 | Fānqiézhī | Nước ép cà chua |
| 鳳梨汁 | Fēnglízhī | Nước ép dứa |
| 蘋果汁 | Píngguǒzhī | Nước ép táo |
| 柚子汁 | Yōuzizhī | Nước ép bưởi |
| 西瓜汁 | Xī guāzhī | Nước ép dưa hấu |
| 檸檬汁 | Níngméngzhī | Nước chanh |
| 橙汁 | chéngzhī | Nướp ép cam |
| 椰子汁 | Yèzizhī | Nước dừa |
| 蘇打 | Sū dǎ | Soda |
| 酒 | Jiǔ | Rượu |
| 茶 | Chá | Trà |
| 奶茶 | Nǎi chá | Trà sữa |
| 檸檬茶 | Níng méngzhī | Trà chanh |
| 冰茶 | Bīng chá | Trà đá |
| 桃茶 | Táo chá | Trà đào |
| 牛奶 | Niú nǎi | Trà sữa |
| 酸奶 | Suān nǎi | Sữa chua |
| 冰沙 | Bīng shā | Smothie |
| 冰淇淋 | Bīng qí lín | Kem |
| 珍珠奶茶 | Zhēn zhū nǎi chá | Trà sữa chân trâu |
| 烏龍茶 | Wūlóng chá | Trà ô Long |
| 紅茶 | Hóngchá | Hồng trà |
| 綠茶 | Lǜchá | Trà xanh |
| 茉莉茶 | Mōlì chá | Trà nhài |
