Làm việc nhà không thể thiếu đồ nghề dụng cụ đúng không nào . Trong bài hôm nay cùng Nhân Hòa khám phá chủ đề dụng cụ vệ sinh trong Tiếng Trung nhé
| 清潔用品 | Qīngjiéyòngpǐn | Dụng cụ vệ sinh |
| 熨斗 | Yùndǒu | Bàn là |
| 熨衣板 | Yùnyībǎn | Bàn ủi đồ |
| 海綿 | Hǎimián | Miếng bọt biển |
| 塑膠手套 | Sùjiāoshǒutào | Găng tay cao su |
| 吸塵器 | Xīchénqì | Máy hút bụi |
| 蒼蠅拍 | Cāngyingpāi | Vỉ đập ruồi |
| 雞毛撣子 | Jīmáodǎnzi | Chổi lông gà |
| 鞋刷 | Xiéshuā | Bàn chải đánh giày |
| 鞋油 | Xiéyóu | Si đánh giày |
| 樟腦球 | Zhāngnǎoqiú | Viên băng phiến |
| 玻璃刮 | Bōlíguà | Dụng cụ lau kính |
| 玻璃清潔劑 | Bōlíqīngjiéjì | Nước lau kính |
| 晾衣架 | Liàngyījià | Giàn phơi quần áo |
| 柔順劑 | Róushùnjì | Nước làm mềm vải |
| 衣領淨 | Yīlǐngjìng | Nước tẩy cổ áo |
| 殺蟲劑 | Shāchóngjì | Thuốc diệt côn trùng |
| 漂白劑 | Piǎobáijì | Nước tẩy quần áo , nước javen |
| 潔廁靈 | Jiécèlíng | Nước tẩy bồn cầu |
| 地板蠟 | Dìbǎnlà | Sáp cọ sàn |
| 去污粉 | Qùwūfěn | Bôt tẩy uế |
| 刷子 | Shuāzi | Bản chải |
| 簸箕 | Bòji | Hót rác |
| 掃帚 | Sàozhou | Chổi |
| 水桶 | Shuǐtǒng | Thùng nước |
| 墩布/拖把 | Dūnbù / tuōbǎ | Cây lau sàn , |
| 洗衣粉 | Xǐyīfěn | Bột giặt |
| 洗衣劑 | Xǐyījì | Nước giặt |
| 搓衣板 | Cuōyībǎn | Ván giặt |
