Bạn hiện đang sống trong một khu trung cư , hay bạn đang sống ở những ngôi nhà cao tầng ? Bạn đã nắm được các từ vựng tiếng Trung liên quan đến ngôi nhà bạn đang ở . Vậy cùng Nhân Hòa học tập từ vựng chủ đề nhà ở này ngay thôi nào
| 住房 | Zhùfáng | Nhà ở ( danh từ chung ) |
| 公寓 | Gōngyù | Chung cư |
| 鄰居 | Línjū | Hàng xóm |
| 樓道 | Lóudào | Hành lang |
| 飯廳 | Fàntīng | Phòng ăn |
| 廚房 | Chúfáng | Phòng bếp |
| 窗戶 | Chuānghu | Cửa sổ |
| 浴室/衛生間 | Yùshì /wèishēngjiān | Nhà tắm /Nhà vệ sinh |
| 墻壁 | Qiángbì | Tường |
| 地板 | Dìbǎn | Sàn nhà |
| 客廳 | Kètīng | Phòng khách |
| 家具 | Jiājù | Đồ nội thất |
| 儲藏室 | Chǔcángshì | Kho chứa đồ |
| 天花板 | Tiānhuābǎn | Trần nhà |
| 臥室 | Wòshì | Phòng ngủ |
| 窗簾 | Chuānglián | Rèm cửa sổ |
| 窗台 | Chuāngtái | Bệ cửa sổ |
| 書房 | Shūfáng | Phòng sách |
| 鑰匙 | Yàoshi | Chìa khóa |
| 陽台 | Yángtái | Ban công |
| 門鈴 | Ménlíng | Chuông cửa |
| 鎖 | Suǒ | Khóa |
| 大門 | Dàmén | Cổng |
| 保安 | Bǎo ān | Người bảo vệ |
| 停車場 | Tíngchēchǎng | Bãi đỗ xe |
| 小區 | Xiǎoqū | Khu chung cư, khu dân cư |
| 兒童遊樂場 | Értóng yóulèchǎng | Sân chơi cho trẻ em |
| 樓/層 | Lóu/ céng | Tầng |
| 電梯 | Diàntī | Thang máy |
| 樓梯 | Lóutī | Thang bộ |
| 信箱 | Xìnxiāng | Hòm thư |
| 健身器材 | Jiànshēnqìcái | Máy tập thể dục |
| 花園 | Huāyuán | Vườn hoa , |
