Hôm nay chúng ta cùng làm quen với chủ đề hôn nhân trong tiếng Trung . Một cuộc hôn nhân sẽ bắt đầu từ đâu, trong cuộc hôn nhân đó sẽ có những vấn đề, hoặc những diễn biến như thế nào. Chúng ta cùng nhau học nào :
婚姻 | Hūnyīn | Hôn nhân |
找男朋友 | Zhǎo nán péngyǒu | Tìm bạn gái |
找女朋友 | Zhǎo nǚpéngyǒu | Tìm bạn trai |
媒人 | Méirén | Người mai mối |
介紹 | Jièshào | Giới thiệu |
相親 | Xiāngqīn | Xem mặt |
約會 | Yuēhuì | Hẹn hò |
談戀愛 | Tánliàn`ài | Yêu nhau |
拜見父母 | Bàijiàn fùmǔ | Đi thăm bố mẹ |
訂婚 | Dìnghūn | Đính hôn |
買房子 | Mǎi fángzi | Mua nhà |
裝修 | Zhuāngxiū | Trang trí |
佈置新房 | Bùzhì xīnfáng | Trang trí nhà mới / phòng cưới |
登記結婚 | Dēngjì jiéhūn | Đăng ký kết hôn |
舉辦婚禮 | Jǔbàn hūnlǐ | Tổ chức lễ cưới |
丈夫/ 老公 | Zhàngfu / lǎogōng | Chồng |
妻子/老婆 | Qīzi / lǎopó | Vợ |
度蜜月 | Dù yuèmì | Đi tuần trăng mật |
回娘家 | Huí niángjiā | Về nhà mẹ đẻ |
慶祝週年 | Qìngzhù zhōunián | Kỷ niệm một năm ngày cưới |
懷孕 | Huáiyùn | Mang thai |
生孩子 | Shēng háizi | Sinh con |
獨生子 | Dúshēngzǐ | Con trai một |
獨生女 | Dúshēngnǚ | Con gái một |
成長 | Chéngzhǎng | Lớn lên, trưởng thành |
抱孫子 | Bāo sūnzi | Có cháu, bế cháu |
吵架 | Chǎojià | Cài nhau |
婚外戀/ 外遇 | Hūnwàiliàn / wàiyù | Ngoại tình |
離婚 | Líhūn | Ly hôn |
單親家庭 | Dānqīn jiātíng | Gia đình đơn thân |
再婚 | Zàihūn | Tái hôn |
繼母 | Jìmǔ | Mẹ kế |
繼父 | Jì fù | Bố dượng |