Bạn là người đi làm hoặc bạn sắp bước vào môi trường công sở, hay một sinh viên muốn tìm hiểu trước về môi trường làm việc của mình. Một ngày tại phòng làm việc sẽ làm những gì , bạn đã biết cách biểu đạt chúng trong tiếng Trung chưa ? Cùng Nhân Hòa tìm hiểu về một ngày ở văn phòng nhé !!!
公司 | Gōngsī | Công ty |
上班 | Shàngbān | Đi làm |
打卡 | Dǎkǎ | Check in, điểm danh |
開電腦 | Kāi diànnǎo | Mở máy tính |
同事 | Tóngshì | Đồng nghiệp |
老闆 | Lǎo bǎn | Ông chủ, sếp |
寫郵件 | Xiě yóujiàn | Viết email |
查郵件 | Chá yóujiàn | Check email |
發郵件 | Fā yóujiàn | Gửi email |
打電話 | Dǎ diànhuà | Gọi điện thoại |
接電話 | Jiē diànhuà | Nhận điện thoại |
回電話 | Huí diànhuà | Trả lời điện thọai |
發傳真 | Fā chuánzhēn | Gửi fax |
複印 | Fùyìn | Phô tô |
複印件 | Fuyìnjiàn | Bản phô tô |
整理文件 | Zhěng lǐ wénjiàn | Sắp xếp giấy tờ |
裝訂 | Zhuāngdìng | Đóng ghim |
打字 | Dǎzì | Gõ chữ |
做圖表 | Zuò túbiǎo | Làm bảng biểu |
吃午餐 | Chī wǔcān | Ăn trưa |
領工資 | Lǐng gōngzī | Lĩnh lương |
開會 | Kāi huì | Họp |
發言 | Fā yán | Phát biểu |
見客戶 | Jiàn kèhù | Gặp khách hàng |
談判 | Tánpàn | Đàm phán |
簽約 | Qiānyuē | Ký hợp đồng |
下班 | Xiàbān | Tan làm |
工資條 | gōngzītiáo | Bảng tiền lương |
會議室 | Huìyìshì | Phòng họp |
辦公室 | Bàngōngshì | Văn phòng làm việc |