Ở bệnh viện , chúng ta sẽ có những từ vựng như thế nào nhỉ ? Từ những việc đơn giản như lấy số, khám bệnh , lấy thuốc trong tiếng Trung là gì ? Bác sĩ , y tá chúng ta nói thế nào nhỉ ? Đừng lo trong bài học hôm nay , chúng ta hãy cùng nhau bổ sung thêm từ vựng về chủ đề bện viện nhé.
| 醫生 | Yīshēng | Bác sĩ |
| 護士/護理師 | Hùshì / hùlǐshī | Y tá |
| 口罩 | Kǒuzhào | Khẩu trang |
| 戴口罩 | Dài kǒuzhào | Đeo khẩu trang |
| 乳胶手套 | Rǔjiào shǒutào | Găng tay y tế |
| 白大褂 | Bái dà guà | Áo blouse |
| 詢問病情 | Xúnwèn bìngqíng | Hỏi tình trạng bệnh |
| 患者 | Huànzhě | Bệnh nhân |
| 患兒 | Huàn ér | Bệnh nhi |
| 貓叔病情 | Miáoshù bìngqíng | Trình bày tình trạng bệnh |
| 候診 | Hòuzhěn | Đợi khám |
| 候診室 | Hòuzhěnshì | Phòng chờ khám |
| 掛號 | Guàhào | Lấy số |
| 排隊 | Páiduì | Xếp hàng |
| 檢查 | Jiǎnchá | Kiểm tra |
| 做X 光透視 | Zuò X guāng tòushì | Chụp X quang |
| 開藥 | Kāiyào | Kê thuốc |
| 體檢中心 | Tǐjiǎn zhōngxīn | Trung tâm kiểm tra sức khỏe |
| 量身高 | Liáng shēngāo | Đo chiều cao |
| 量體重 | Liáng tǐzhòng | Đo cân nặng |
| 驗尿 | Yànniào | Kiểm tra nước tiểu |
| 測視力 | Cè shìlì | Đo thị lực |
| 量血壓 | Liáng xuèyà | Đo huyết áp |
| 抽血 | Chōuxiě | Lấy máu |
| 量體溫 | Liáng tǐwèn | Đo nhiệt độ |
| 縫針 | Féngzhèn | Kim khâu vết thương |
| 打針 | Dǎzhèn | Tiêm |
| 消毒 | Xiāodú | Khử trùng |
| 包扎 | Bāozā | Băng vết thương |
| 輸液/打點滴 | Shū yè / dǎ diǎndī | Truyền nước |
| 輸血 | Shū xiě | Truyền máu |
| 取藥 | Qǔ yào | Lấy thuốc |
| 付費 | Fùfèi | Trả phí |
