Từ vựng Tiếng Trung : chủ đề âm nhạc

    Chúng ta đều biết  “Âm nhạc chính là liều thuốc của tâm hồn “. Khi buồn , khi vui , khi mệt mỏi, khi căng thẳng , khi kiệt sức, một bản nhạc hợp tâm trạng , một lời hát đúng với những suy tư của bạn sẽ khiến cảm xúc của bạn thăng hoa, sẽ khiến những tâm sự của bạn vơi đi phần nào . Đôi khi yên lặng, tay giữ một ly cà phê ấm, bật một bản nhạc , và tâm hồn bạn đang tự chữa lành . Bạn thích nghe kiểu nhạc nào , cùng Nhân Hòa học từ vựng qua chủ đề âm nhạc nhé. 

音樂YīnyuèÂm nhạc
搖滾樂Yáogǔn yuèNhạc rock
鄉村音樂Xiāngcūn yīnyuèNhạc đồng quê
節奏布魯斯Jiézòu bùlǔsīNhịp điệu blues
說唱ShuōchàngNhạc hip-hop
藍調LándiàoĐiệu blues
爵士JuéshìNhạc jazz
流行音樂Liúxíng yīnyuèNhạc pop
舞曲WǔqǔNhạc khiêu vũ
古典音樂Gǔdiǎn yīnyuèNhạc cổ điển
協奏曲Xiézòu qǔBản concerto
進行曲Jìnxíng qǔHành khúc
電子音樂Diànzǐ yīnyuèNhạc điện tử
雷鬼音樂LéiguǐyuèNhạc reggae
金屬音樂Jīnshǔ yīnyuèNhạc metal
宗教音樂Zōngjiào yīnyuèNhạc tôn giáo
民歌MíngēDân ca
朋克PéngkèNhạc punk
旋律XuánlǜGiai điệu
樂譜YuèpǔNhạc phổ , bản nhạc
五線譜WǔxiànpǔKhuôn nhạc
獨唱DúchàngĐơn ca
合唱HéchàngHợp xướng
專輯ZhuānjíAlbum
作詞ZuòcíSáng tác lời bài hát
作曲Zuòqǔ  Sáng tác nhạc
唱片ChàngpiànĐĩa hát
歌詞GēcíLời bài hát
排行榜PáihángbǎngBảng xếp hạng

Bài Viết Liên Quan

Trả lời

024.2214.9333

1
Bạn cần hỗ trợ?