Trong bài hôm nay chúng ta cùng nhau học một chủ đề rất quen thuộc với chúng ta nhé, những đồ vật dụng cụ hàng ngày chúng ta đều nhìn thấy và dùng đến nè. Dưới đây là từ vựng chủ đề vật dụng trong gia đình bằng tiếng Trung, cùng lấy sổ tay ghi chép lại nhé.
家具 | Jiā jù | Nội thất |
客廳 | Kè tīng | Phóng khách |
臥室 | Wò shì | Phòng ngủ |
廚房 | Chú fáng | Phòng bếp |
浴室 | yù shì | Nhà tắm |
洗手間 | Xǐ shǒu jiān | Phòng vệ sinh |
房門 | Fáng jiān | Phòng |
房子 | Fáng zi | Nhà |
沙發 | Shā fā | Sô pha |
電視機/ 電視 | Diàn shì jī / diàn shì | Ti vi |
冷氣機/冷氣/ 空調 | Lěng qì jī / lěng qì / kòng tiáo | Điều hòa |
桌子 | Zhuō zi | Bàn |
餐桌 | Cān zhuō | Bàn ăn |
椅子 | Yǐ zi | Ghế |
餐椅 | Cān yǐ | Ghế ăn |
茶几 | chá jī | Bàn trà |
電視櫃 | Diàn shì guī | Kệ để tivi |
衣櫃 | Yī guī | Tủ đựng quần áo |
電扇 | Diàn shàn | Quạt điện |
吊扇 | Diào shàn | Quạt trần |
床 | Chuáng | Giường |
門 | Mén | Cửa |
窗戶 | Chuāng hū | Cửa sổ |
書櫃 | Shū guī | Kệ sách |
微波爐 | Wēi bō lú | Lò vi sóng |
瓦斯爐 | Wǎ sī lú | Bếp gas |
電磁爐 | Diàn cí lú | Bếp điền từ |
櫥櫃 | Chú guī | Quầy bếp |
吸油煙機 | Xī yóu yān jī | Máy hút khói, hút dầu |
烤箱 | Kǎo xiāng | Lò nướng |
餐具 | Cān jù | Dụng cụ dùng bữa |
冰箱 | Bīng xiāng | Tủ lạnh |
花瓶 | Huā píng | Bình hoa |
鐘錶 | Zhōng biǎo | Đồng hồ |
鏡子 | Jìng zi | Gương |
水瓶 | Shuǐ píng | Bình nước |
碗 | Wǎn | Bát |
盤子 | Pán zi | Đĩa |
筷子 | Kuài zi | Đũa |
湯匙 | Tāng chí | Thìa |
勺子 | Sháo zi | Môi |
鍋子 | Guō zi | Nồi |
鍋蓋 | Guō gài | Nắp vung |
晾碗架 | Liáng wǎn jià | Trạn bát |
衣架 | Yī jià | Mắc phơi quần áo |