Trong bài học hôm nay chúng ta cùng nhau học từ vựng chủ đề quần áo nhé. Lần tới bạn có thể dễ dàng ở trên các web bán hàng trung quốc tìm kiếm những món hàng mình muốn rồi . Hoặc lần sau có cơ hội đến Đài Loan du lịch đừng ngần ngại đến chợ đêm Đài Loan sắm cho mình nhưng món đồ xinh xắn nhé .
衣服 | Yīfu | Quần áo |
外套/ 大衣 | Wàitào /dàyī | Áo khoác , áo choàng |
襯衫 | Chènshān | Áo sơ mi |
T恤 | T xù | Áo thun |
毛衣 | Máoyī | Áo len |
吊帶衫 | Diàodài shān | áo dây |
雪紡衫 | Xuěfǎng shān | Áo voan |
裙子 | Qúnzi | Váy |
連衣裙 | Liányīqún | Váy liền |
吊帶連衣裙 | Diàodài liányīqún | Váy dây |
婚紗禮服 | Hūnshālǐfú | Lễ phục áo cưới |
半身裙 | Bànshēnqún | Chân váy |
奧戴 | Àodài | Áo dài |
旗袍 | Qípáo | Sườn xám |
真絲連衣裙 | Zhēnsī liányīqún | Váy lụa |
印花連衣裙 | Yìnhuā liányīqún | Váy liền hoa |
褲子 | Kùzi | Quần |
牛仔褲 | Niúzǎikù | Quần bò |
闊腿褲 | Kuòtuǐkù | Quần ống loe |
哈倫褲 | Hālún kù | Quần harem |
背帶褲 | Bēidài kù | Quần yếm |
衛衣 | Wèiyī | Áo hoodie |
羽絨服 | Yǔróngfú | Áo lông |
棉衣 | Miányī | Áo bông |
皮衣 | Píyī | Áo da |
睡衣 | Shuìyī | Quần áo ngủ |
睡裙 | Shuìqún | Váy ngủ |
內衣 | Nèiyī | Nội y |
褲襪 | Kùwà | Quần tất |
襪子 | Wàzi | Tất |
保暖上衣 | Bǎonuǎn shàngyī | Áo giữ nhiệt |
運動服 | Yùndòngfú | Quần áo thể thao |
瑜伽服 | Yújiā fú | Đồ tập yoga |
首飾 | Shǒushì | Trang sức |
手鏈 | Shǒuliàn | Vòng tay |
戒指 | Jièzhǐ | Nhẫn |
項鏈 | Xiàngliàn | Vòng cổ |
髮飾 | Fàshì | Kẹp tóc |
耳環 | Ěrhuán | Bông tai |
腳鏈 | Jiǎoliàn | Lắc chân |
胸針 | Xiōngzhēn | Ghim cài áo |
手錶 | Shǒubiǎo | Đồng hồ |
帽子 | Màozi | Mũ |
眼鏡 | Yǎnjìng | Kính |
太陽鏡 | Tàiyángjìng | Kính râm |
皮包 | Píbāo | Túi da |
書包 | Shūbāo | Balo |
錢包 | Qiánbāo | Ví tiền |
卡包 | Kǎbāo | Ví đựng thẻ |
手提包 | Shǒutíbāo | Túi xách tay |