Từ vựng tiếng Trung : chủ đề cuộc sống học sinh, sinh viên

 Cuộc sống học sinh 學生生活/ xuéshēng shēnghuó /  của bạn như thế nào . Bạn đã trải qua bao nhiêu điều dưới dây ? Trong bài học hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng liên quan đến “chủ đề cuộc sống học sinh ” , một chủ đề mà hầu hết chúng ta đều đã và đang trải qua . Cùng học thôi nào !!!

上學shàngxué Đi học
上課ShàngkèLên lớp / vào học
下課XiàkèTan lớp
課間休息KèjiānxiūxíNghỉ giữa giờ
午休WǔxiūNghỉ trưa
自習ZìxíTự học
參加課外活動cānjiā kèwài huódòngTham gia hoạt động ngoại khóa
放學FàngxuéTan học
上補習班Shàng bǔxíbānĐi học thêm
複習FùxíÔn tập
預習YùxíChuẩn bị ( bài mới )
加入社團Jiārù shètuánTham gia câu lạc bộ
參加社團活動Cānjiā shètuán huódòngTham gia hoạt động của clb
繳學費Jiǎo xuéfèiNộp học phí
開學KāixuéKhai giảng
期中考試Qízhōng kǎoshìThi giữa kỳ
期末考試Qímò kǎoshìThi cuối kỳ
放寒假Fàng hánjiàNghỉ đông
放暑假Fàng shǔjiàNghỉ hè
升學ShēngxuéLên lớp
留級LiújíLưu ban, đúp
高考/考大學Gāokǎo / kǎodàxuéThi đại học
落榜LuòbǎngTrượt ( ví dụ trượt đại học không được tuyển vào )
被當Bèi dāngTrượt ( môn học, tín chỉ )
休學XiūxuéBảo lưu
退學TuīxuéThôi học
留學LiúxuéDu học
打工dǎgōngLàm thêm
考研究生Kǎo yánjiūshēngThi nghiên cứu sinh 
考博士Kǎo bóshìThi tiến sĩ
畢業BìyèTốt nghiệp
實習ShíxíThực tập
就業JiùyèTìm việc

Bài Viết Liên Quan

Trả lời

024.2214.9333

1
Bạn cần hỗ trợ?