Bạn đã biết những môn học quen thuộc tiếng Trung nói thế nào không ? Trong bài hôm nay, cùng Nhân Hòa học chủ đề môn học và chuyên ngành nhé .
Hôm nay bạn học gì ?
今天你學什麼課?
/Jīntiān nǐ xué shénme kè ?/
課程表 | Kèchéngbiǎo | Thời khóa biểu |
數學課 | Shùxué kè | Môn toán |
語文課 | Yǔwén kè | Môn ngữ văn |
外語課 | Wàiyǔ kè | Môn ngoại ngữ |
英語課 | yīngyǔ kè | Môn tiếng Anh |
歷史課 | Lìshǐ kè | Môn lịch sử |
音樂課 | Yīnyuè kè | Môn âm nhạc |
地理課 | Dìlǐ kè | Môn địa lí |
體育課 | Tǐyù kè | Môn thể dục |
物理課 | Wùlǐ kè | Môn vật lý |
美術課 | Měishù kè | Môn mĩ thuật |
化學課 | Huàxué kè | Môn hóa học |
生物課 | Shēngwù kè | Môn sinh học |
大學專業 | Dàxué zhuānyè | Chuyên ngành đại học |
哲學 | Zhéxué | Triết học |
建築學 | Jiànzhú xué | Kiến trúc học |
金融 | Jīnróng | Tài chính |
政治學 | Zhèngzhì xué | Chính trị học |
地質學 | Dìzhìxué | Địa chất học |
語言學 | Yǔyán xué | Ngôn ngữ học |
醫學 | Yīxué | Y học |
社會學 | Shèhuìxué | Xã hội học |
文學 | Wénxué | Văn học |
農學 | Nóngxué | Nông nghiệp / Nông học |
教育學 | Jiàoyù xué | Giáo dục học |
傳媒 | Chuánméi | Truyền thông |
經濟學 | Jīngjìxué | Kinh tế học |
法學 | Fǎxué | Luật |
天文學 | Tiānwén xué | Thiên văn học |
工商管理 | Gōngshāng guǎnlǐ | Quản trị kinh doanh |
心理學 | Xīnlǐ xué | Tâm lý học |
統計學 | Tǒngjì xué | Thống kê học |