Hôm nay chúng ta cùng nhau học chủ đề các động tác cơ bản bằng tiếng Trung . Để nhớ từ mới tốt hơn chúng ta có thể gắn nó với cuộc sống hằng ngày của mình . Ví dụ như ” Tôi nằm ” , chúng ta có thể thay từ nằm bằng từ mới trong bài hôm nay ” Tôi 躺 /tǎng /”. Như vậy chúng ta có thể học thuộc từ mới mọi lúc mọi nơi. Nếu bạn có cách học nào hay hơn , đừng quên chia sẻ với Nhân Hòa nhé!!!
動作 | Dòngzuò | Động tác |
拿 | Ná | Cầm |
搬 | Bān | Chuyển |
投 | Tóu | Ném |
扔 | Rēng | Vất |
搂 | Lǒu | Ôm |
跌倒/摔倒 | Diēdǎo / shuāidǎo | Ngã |
彎腰 | Wānyāo | Cong lưng |
握手 | Wòshǒu | Bắt tay |
叉腰 | Chāyāo | Chống hông |
鞠躬 | Jūgōng | Cúi chào |
擁抱 | Yōngbào | Ôm |
揮手 | Huīshǒu | Vẫy tay |
擺手 | Bǎishǒu | Xua tay |
接吻 | Jiēwěn | Hôn |
背手 | Bèishǒu | Chắp tay sau lưng |
伸腿 | Shēntuǐ | Duỗi chân |
抬頭 | Táitóu | Ngẩng đầu |
翹腿 | Qiāotuǐ | Vắt chân |
轉身 | Zhuǎnshēn | Xoay người |
回頭 | Huítóu | Ngoảnh đầu lại |
站 | Zhàn | Đứng |
跪 | Guì | Quỳ |
坐 | Zuò | Ngồi |
蹲 | Dūn | Ngồi xổm |
倒立 | Dàolì | Chồng cây chuối |
走 | Zǒu | Đi |
爬 | Pá | Trèo |
跳 | Tiào | Nhảy |
踢 | Tī | Đá |
躺 | Tǎng | Nằm |
趴 | Pā | Bò |
背 | Bēi | Vác ( trên lưng ) |
摸 | Mō | Xoa |
擦 | Cā | Chà xát |
點頭 | Diǎn tóu | Gật đầu |
搖頭 | Yáo tóu | Lắc đầu |